Gỗ, như một vật liệu, có thể định lượng độ cứng của nó bằng cách sử dụng xếp hạng Janka (tính bằng đơn vị lbf ). Với đánh giá này, độ bền của mẫu gỗ đối với vết lõm và độ mòn sẽ được đo. Các loại gỗ khác nhau được kiểm tra dựa trên bề mặt cắt của gốc cây được cắt từ vật liệu. Ở đây, chúng tôi liệt kê 10 loại gỗ cứng nhất trên thế giới và cung cấp thông tin về từng loại.
Gỗ Teak hay còn gọi là gỗ giá tỵ
Gỗ Teak hay gỗ tếch có tên khoa học là Tectona Grandis. Gỗ Teak có thớ gỗ mềm nhưng thuộc dòng gỗ cứng được sử dụng trong thiết kế nội thất, thi công sàn gỗ trong nhà. Sàn gỗ teak ứng dụng trong thi công sàn gỗ thì có 2 loại sàn gỗ teak myanmar và sàn gỗ teak lào. Cả 2 loại này cũng được xem là 1 trong top những sàn gỗ được ưa chuộng tại Việt Nam.
Hình ảnh gỗ teak
Chiều cao | 30 – 40m |
Đường kính | 0,6 – 0,8m |
Màu sắc | Màu vàng sẫm hoặc vàng ngả nâu khá sang trọng |
Hạt/Kết cấu | Hạt không đều hoặc lồng vào nhau; kết cấu tốt. |
Độ bền | Rất bền; chống mối mọt, mặc dù dễ bị côn trùng tấn công hơn các loại gỗ trên. |
Độ cứng | 4,740 lbf |
Mùi hương | mùi thơm như da thuộc khi được xẻ tươi |
Độc tính | Bên cạnh các rủi ro sức khỏe tiêu chuẩn liên quan đến bất kỳ loại bụi gỗ nào, không có phản ứng sức khỏe nào liên quan đến gỗ Teak. |
Giá cả | Giá ở mức trung bình cho một loại gỗ cứng ngoại nhập. |
Ứng dụng phổ biến | Sàn gỗ trong nhà, ốp tường gỗ |
Gỗ Quebracho
Cái tên Quebracho là từ ‘quebrar hacha’ của Tây Ban Nha, có nghĩa đen là máy cắt rìu. Quebracho (tên khoa học: Schinopsis spp.) là gỗ thuộc chi Schinopsis thuộc loại nặng nhất và cứng nhất thế giới. Quebracho được phân bố ở các rừng nhiệt đới Nam Mỹ.
Quebracho được khai thác rất nhiều vào cuối những năm 1800 để sử dụng trong thuộc da. Tâm gỗ giàu tanin (lên đến 20-30%) được cắt thành các mảnh nhỏ, sau đó các tanin sau đó có thể được chiết xuất.
Chiều cao | 9-15m |
Đường kính | 1-3m |
Màu sắc | Có màu nâu nhạt đến trung bình, đôi khi có các vệt đen sẫm màu hơn. |
Kết cấu | Kết cấu mịn, đồng đều với độ bóng tự nhiên cao. |
Độ bền | – Rất bền, có khả năng chống lại sự tấn công của côn trùng.
– Làm khô chậm và có xu hướng nứt và cong vênh khi sấy. |
Độ cứng | 4.570 lbf |
Mùi hương | Không có mùi hương đặc trưng. |
Độc tính | Mặc dù các phản ứng nghiêm trọng khá hiếm gặp, Quebracho đã được báo cáo là gây kích ứng đường hô hấp, cũng như buồn nôn. |
Giá cả | Rất hiếm khi có sẵn ở Hoa Kỳ, Quebracho có phần khó nắm bắt như một loại gỗ cứng nhập khẩu. Dự kiến giá sẽ ở trong phạm vi từ trung bình đến cao. |
Ứng dụng phổ biến | Xây dựng hạng nặng, giao thoa đường sắt và cột hàng rào, đồ
nội thất và các vật thể quay (khi xuất khẩu). |
Hình 1. Gỗ Quebracho
Gỗ Lignum Vitae
Lignum Vitae (tên khoa học: Guaiacum docinale, G. Sanctuarytum) được hầu hết coi là loại gỗ nặng nhất và cứng nhất trên thế giới. Tên Lignum Vitae là tiếng Latin, có nghĩa là cây sự sống hay gỗ của sự sống. Gỗ Lignum Vitae được phân bố ở Trung Mỹ và Bắc Nam Mỹ.
Gỗ Lignum Vitae đã được sử dụng cho vòng bi trục chân vịt trên tàu và dầu tự nhiên của nó cung cấp khả năng tự bôi trơn giúp gỗ có khả năng chống mài mòn tuyệt vời.
Chiều cao | 6-10m |
Đường kính | 30-60cm |
Màu sắc | Màu ô liu đến màu nâu xanh đậm đến gần như đen, đôi khi có màu đỏ. Màu sắc có xu hướng tối dần theo tuổi, đặc biệt là khi tiếp xúc với ánh sáng. |
Kết cấu | Kết cấu rất tốt. Gỗ trần có thể được đánh bóng đến độ bóng rất mịn do hàm lượng dầu tự nhiên cao. |
Độ bền | Rất bền khi sử dụng ngoài trời và cũng có khả năng chống côn trùng tấn công rất cao. |
Độ cứng | 4.390 lbf |
Mùi hương | Mùi thơm nhẹ, giống nước hoa. |
Độc tính | Gây kích ứng da |
Giá cả | Lignum Vitae thường được bán bằng đồng bảng Anh, và vì đây là loại gỗ nặng nhất trên thế giới, điều này cũng khiến nó có giá thành cao. |
Ứng dụng phổ biến | Tay cầm công cụ, đầu vồ, vòng bi, ống lót, bánh xe ròng rọc và các vật thể quay. |
Loại gỗ này hiện đang nằm trong Danh sách đỏ của IUCN. Nó được liệt kê là có nguy cơ tuyệt chủng vì số lượng bị giảm nghiêm trọng.
Hình 2. Gỗ Lignum Vitae
Gỗ Gidgee
Gỗ Gidgee (tên khoa học: Acacia Cambagei là tên khoa học. Nó phát triển ở vùng hẻo lánh khô cằn của Queensland và Lãnh thổ phía Bắc. Gidgee là một loại gỗ dày đặc, nặng 1300kg mỗi mét khối. Gỗ Gidgee được phân loại là loại gỗ cứng thứ 3 trên thế giới.
Chiều cao | 6-12m |
Đường kính | ~1m |
Màu sắc | Màu nâu đỏ trung bình đến nâu sẫm. |
Độ bền | Độ bền cao. |
Độ cứng | 4.270 lbf |
Mùi hương | Không có mùi đặc trưng. |
Độc tính | Không có phản ứng sức khỏe nào liên quan đến gỗ gidgee. |
Ứng dụng phổ biến | Sử dụng cho các hàng rào, sàn gỗ (gần như chống trầy xước), đồ nội thất, nhạc cụ và các tác phẩm thủ công. |
Hình 3.Gỗ Gidgee
Gỗ Rắn
Lý do gọi là gỗ Rắn (tên khoa học: Guianense Brosimum) vì các đốm trên thân gỗ có sự tương đồng với da của một con rắn.
Gỗ Rắn được phần bố ở các vùng ven biển phía đông bắc Nam Mỹ. Ngoài hình dáng sặc sỡ, gỗ Rắn cũng là một trong những loài cây dày đặc và cứng nhất trong tất cả các loại gỗ trên toàn thế giới.
Chiều cao | 20-25m |
Đường kính | 15-30cm |
Màu sắc | Thường có màu nâu đỏ, với các mảng màu nâu hoặc đen tương phản. Màu sắc có xu hướng tối và đồng nhất với tuổi của cây. |
Kết cấu | Kết cấu tốt, dày đặc, độ bóng tự nhiên cao. |
Độ bền | Rất bền và cũng có khả năng chống côn trùng tấn công. |
Độ cứng | 3.800 lbf |
Mùi hương | Mùi thơm nhẹ. |
Độc tính | Mặc dù các phản ứng nghiêm trọng khá hiếm gặp, gỗ Rắn đã được báo cáo là chất gây kích ứng da và đường hô hấp. |
Giá cả | Là một loại cây nhỏ và hiếm, giá của gỗ Rắn nổi và có hiển thị kiểu da rắn đặc trưng có lẽ đắt nhất trong số các loại gỗ kỳ lạ trên toàn thế giới. Các phần ít hình của gỗ thường được bán với giá thấp hơn nhiều (dưới tên Amourette). |
Ứng dụng phổ biến | Inlay, veneer, cung violon, tay cầm công cụ và các vật thể nhỏ hoặc đặc biệt khác. |
Hình 4.Gỗ Rắn
Gỗ Vera
Gỗ Vera (tên khoa học: Bulnesia arborea, Bulnesia sarmientoi) có ngoại hình và đặc điểm làm việc rất giống với gỗ Lignum Vitae, đôi khi còn được gọi là Lignum Vitae của Argentina.
Gỗ Vera được phân loại sinh học thuộc họ Zygophyllaceae, phân bố ở Trung Mỹ và Bắc Nam Mỹ. Loại gỗ này rất cứng, nặng, nhiều dầu, có hoa văn hạt và có lông với màu ô liu nâu rõ rệt.
Chiều cao | 12-15m |
Đường kính | 30-60cm |
Màu sắc | Màu ô liu vàng nhạt, đến màu xanh lá cây sâu hơn hoặc màu nâu sẫm đến gần như màu đen. Màu sắc có xu hướng tối dần theo tuổi, đặc biệt là khi tiếp xúc với ánh sáng. |
Hạt/Kết cấu | Hạt thẳng đến xoắn ốc hoặc hơi lồng vào nhau. Kết cấu mịn thậm chí với độ bóng tự nhiên rất cao. |
Độ bền | Rất bền khi sử dụng ngoài trời và được cho là tồn tại gần như vô thời hạn khi tiếp xúc trực tiếp với mặt đất; có khả năng chống côn trùng tấn công. |
Độ cứng | 3.710 lbf |
Mùi hương | Mùi thơm giống như nước hoa riêng biệt, lưu lại ngay cả sau khi nó được gia công. |
Độc tính | Mùn cưa của gỗ Vera đã được báo cáo là gây ra hắt hơi. |
Giá cả | Giá ở mức trung bình đến cao hơn của gỗ ngoại nhập khẩu. |
Ứng dụng phổ biến | Tay cầm công cụ, đầu vồ, vòng bi, ống lót, đóng thuyền, bánh xe ròng rọc, công trình nặng (trong các khu vực mà cây mọc cục bộ) và xoay vật thể. |
Hình 5.Gỗ Vera
Gỗ Lạc đà
Gỗ Lạc đà (tên khoa học: Vachellia erioloba) hay còn gọi là gỗ Hươu cao cổ gai, phân bố ở Nam Phi. Trước đây, gỗ Lạc đà được đặt trong chi A. erioloba, nhưng vào giữa những năm 2000, chi lớn được chia thành năm chi riêng biệt nên hầu hết các loài châu Phi được phân loại lại thành chi Vachellia hoặc Senegalia.
Chiều cao | 9-15m |
Đường kính | 30-60cm |
Màu sắc | Màu nâu đỏ sẫm. Gỗ sưa có màu vàng. |
Kết cấu | Vừa phải |
Độ bền | Rất bền; khả năng chống côn trùng tốt. |
Độ cứng | 3.680 lbf |
Mùi hương | Không có mùi đặc trưng. |
Độc tính | Bên cạnh các rủi ro sức khỏe tiêu chuẩn liên quan đến bất kỳ loại bụi gỗ nào, không có phản ứng sức khỏe nào liên quan đến gỗ Lạc Đà. |
Giá cả | Được coi là một cây được bảo vệ ở Nam Phi, gỗ Lạc đà không thường xuyên có sẵn. Nó đôi khi được bán dưới dạng hình vuông nhỏ, có giá thành cao. |
Ứng dụng phổ biến | Trụ hàng rào, củi, vật thể xoay và các vật thể gỗ đặc sản nhỏ khác. |
Hình 6.Gỗ Lạc đà
Gỗ đen châu Phi
Gỗ đen châu Phi được coi là một trong những loại gỗ cứng nhất và dày đặc nhất trên thế giới.
Để được coi là gỗ mun nguyên bản, Gỗ đen châu Phi (tên khoa học: Dalbergia melanoxylon) đã được nhập khẩu và sử dụng ở Ai Cập cổ đại từ hàng ngàn năm trước. Ngoài ra, gỗ đen châu Phi về mặt kỹ thuật thuộc chi Rosewood (Dalbergia), có tính ổn định hơn và có khả năng chống chuyển động và cong vênh hơn các loại gỗ mun khác.
Chiều cao | 6-9m |
Đường kính | 0,6-1m |
Màu sắc | Thường hoàn toàn màu đen, có ít hoặc không có hạt rõ ràng. Thỉnh thoảng có màu nâu sẫm hoặc màu tía. Gỗ cây màu vàng nhạt thường rất mỏng và được phân chia rõ ràng từ gỗ có màu sẫm hơn. |
Hạt/Kết cấu | Hạt thường thẳng; kết cấu tốt và độ bóng tự nhiên cao. |
Độ bền | Rất bền, khả năng chống côn trùng, sâu đục vừa phải. |
Độ cứng | 3.670 lbf |
Mùi hương | Mùi thơm nhẹ. |
Độc tính | Thông thường các phản ứng phổ biến đơn giản chỉ bao gồm kích ứng mắt, da và hô hấp. |
Giá cả | Rất đắt tiền. |
Ứng dụng phổ biến | Nhạc cụ (guitar, clarinet,…), inlay, khắc, tay cầm công cụ và các vật thể quay khác. |
Hình 7.Gỗ đen châu Phi
Gỗ lim đen
Trong số các loại gỗ nặng nhất trên trái đất, gỗ lim đen (tên khoa học: Krugiodendron ferreum) được tìm thấy ở miền nam Florida, khiến nó trở thành loại gỗ nặng nhất ở Hoa Kỳ. Hiện nay, gỗ lim đen được phân bố chủ yếu ở Nam Florida, Caribbean và Trung Mỹ.
Chiều cao | 6-9m |
Đường kính | 20-30cm |
Màu sắc | Màu đỏ, cam, violet và nâu. Nhựa gỗ màu trắng vàng nhạt được phân chia rõ ràng từ gỗ tâm. |
Kết cấu | Kết cấu rất mịn và độ bóng tự nhiên cao. |
Độ bền | Chống sâu và cũng chống mối mọt. |
Độ cứng | 3.660 lbf |
Mùi hương | Không có mùi đặc trưng. |
Độc tính | Bên cạnh các rủi ro sức khỏe tiêu chuẩn liên quan đến bất kỳ loại bụi gỗ nào, không có phản ứng sức khỏe nào liên quan đến Gỗ lim đen. |
Giá cả | Gỗ lim đen có xu hướng là một cây rất nhỏ, hầu như không vượt quá kích thước của một loại cây bụi. Do kích thước nhỏ và mật độ cao, nó không được bán thương mại. Các mảnh nhỏ có thể có sẵn cho mục đích sở thích hoặc đặc sản trong phạm vi tự nhiên của nó. |
Ứng dụng phổ biến | Củi, veneer và các vật thể nhỏ. |
Hình 8. Gỗ lim đen
Gỗ Katalox
Gỗ Katalox (tên khoa học: Swartzia spp. (S. cubensis)) phân bố ở Nam Mexico, Trung Mỹ và Bắc Nam Mỹ. Loại gỗ này có đặc tính đặc biệt, và là một trong những loại gỗ rất cứng và mạnh nhất hiện có trên thế giới. Màu tối của nó làm cho nó trở thành một thay thế phổ biến cho gỗ mun và đôi khi được gọi là Gỗ Hoàng gia Mexico, mặc dù nó không phải là một loại gỗ mun thực sự tthuộc chi Diospyros.
Chiều cao | 30-40m |
Đường kính | 0,6-1,2m |
Màu sắc | Màu nâu đỏ sẫm đến gần như đen, đôi khi có màu tím. |
Hạt/Kết cấu | Hạt thường thẳng, nhưng cũng có thể không đều hoặc lồng vào nhau; kết cấu tốt. |
Độ bền | Khác nhau tùy theo loài, nhưng nói chung là rất bền, có khả năng chống sâu và mối mọt cao; mặc dù nó dễ bị sâu đục thân. |
Độ cứng | 3.660 lbf |
Mùi hương | Mùi rất nhạt. |
Độc tính | Gây kích ứng đường hô hấp ở một số cá nhân |
Giá cả | Thường có sẵn trong các hình vuông hoặc gỗ xẻ. Giá ở mức trung bình đến cao hơn cho một loại gỗ cứng nhiệt đới nhập khẩu. |
Ứng dụng phổ biến | Inlay, đồ nội thất cao cấp và tủ, sàn gỗ, ốp tường gỗ, ốp trần gỗ, guitar và các mặt hàng nhỏ khác. |
Hình 9. Gỗ Katalox
Trên đây là tổng hợp 10 loại gỗ cứng nhất thế giới. Chắc hẳn qua bài viết này của chúng tôi, bạn đã có thêm kiến thức về các loại gỗ và những đặc điểm, tính chất của chúng. Nếu bạn đang có dự định thi công sàn gỗ cho ngôi nhà của mình, bạn có thể tìm hiểu 1 trong 10 loại gỗ tự nhiên trên nhé.
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp và thi công sàn gỗ tự nhiên uy tín chất lượng. Thì hãy đến với công ty Mộc Phát chúng tôi nhé.