Đầu tiên, chúng ta hãy tìm hiểu lần lượt xem tấm Cemboard là gì, chất lượng, giá cả của tấm Cemboard để hiểu tại sao nó lại được nhiều chủ đầu tư và kiến trúc sư lựa chọn cho thi công các công trình từ nhỏ đến lớn ở Việt Nam. Cuối cùng sẽ là báo giá thi công tấm Cemboard TPHCM.
Tấm Cemboard
Tấm Cemboard là gì ?
Cemboard là tấm xây dựng hạt xi măng ngoại quan cứng, mật độ trung bình, hiệu suất cao, cung cấp sức mạnh và sự ổn định lớn.
Cemboard được sử dụng chủ yếu như một bảng vỏ bọc bên ngoài. Nó cung cấp các đặc tính âm thanh tuyệt vời làm cho nó trở thành một tấm xây dựng âm thanh tuyệt vời. Được sử dụng rộng rãi trên cả cấu trúc khung kim loại và gỗ, nó cũng là một lựa chọn tuyệt vời cho các công trình mô-đun và ngoại vi.
Cemboard có thể được sử dụng đằng sau tất cả các loại giải pháp mặt tiền, cũng như trong nhiều công trình âm sàn và mái nhà.
Tấm Cemboard được sử dụng chủ yếu như một bảng vỏ bọc bên ngoài
Đặc trưng
– Có khả năng chống cháy tốt.
– Chống va đập cao.
– Chống nước tốt.
– Chắc bền và ổn định.
– Cách âm tuyệt vời.
– Khả năng làm việc: Cemboard có thể được cắt, khoan và đóng đinh bằng các dụng cụ cầm tay thông thường.
Bảng tổng hợp thông số của tấm Cemboard
Mật độ | 1250 kg/m3 |
Sức uốn | 9N/mm2 |
Độ đàn hồi | 4500 N/mm2 |
Dẫn nhiệt | 0,20 W/mk |
Độ ẩm | 9% ± 3% |
Kháng sinh học | Kháng cao |
Bề mặt | Trước và sau đều mịn |
Độ bền (Tuổi thọ – Tối thiểu) | 30 năm |
Kích thước tiêu chuẩn | 2400 x 1200mm |
Độ dày (mm) | 8, 10, 12, 16, 18, 20, 24 |
Khối lượng sản phẩm danh nghĩa (kg/m2) | 10; 12,5; 15; 20; 22,5; 25; 30 |
Dung sai kích thước:
– Chiều dài – Chiều rộng – Độ dày |
± 4mm± 3 mm
8-16mm: ± 1mm 18-20mm: ± 1,3mm 24mm: ± 2 mm |
Tấm Cemboard có khả năng chống mối mọt, bền, chịu lực cao…
Cemboard có thể được sử dụng trong những ứng dụng nào ?
Một số ứng dụng chính của tấm Cemboard là:
– Tấm ván.
– Sàn âm.
– Tấm lợp âm.
– Shutter.
– Ứng dụng OEM.
Cemboard có thể được sử dụng như một tấm vỏ bọc bên ngoài trên các cấu trúc có chiều cao dưới 18m hoặc khi không quy định cụ thể về hỏa hoạn.
Cemboard có thể được sử dụng trong lớp lót bên trong và ứng dụng sàn. Cần lưu ý để kiểm tra chuyển động độ ẩm của Cemboard.
Tấm Cemboard được ứng dụng làm sàn – Thi công tấm Cemboard TPHCM
Quy trình sản xuất tấm Cemboard
Hỗn hợp sợi gỗ hoặc sợi Cellulose, xi măng Portland, cát Silica và một số hợp chất vô cơ khác là những thành phần cấu tạo nên tấm Cemboard.
Đầu tiên, các thành phần trên được trộn đều, đặt vào khuôn có kích thước tiêu chuẩn sẵn, cán ép lớp và bằng phương pháp ép hơi nước thủy lực, dùng một lực nén vừa đủ để tạo liên kết chắc chắn cho tấm Cemboard.
Tiếp theo, đặt tấm Cemboard vào lò nướng ở nhiệt độ cao (1300 độ) để sấy khô
nhằm tăng kết cấu rắn chắc hơn, tăng khả năng chịu lực của tấm. Cuối cùng, tấm Cemboard được đưa vào khoang làm mát, cân bằng độ ẩm và làm phẳng bề mặt.
Báo giá thi công tấm Cemboard TP. Hồ Chí Minh
1. Tấm Cemboard Thái Lan (SCG Smartboard)
Đây là sản phẩm được nhập trực tiếp từ nhà máy Tập đoàn SCG Building Material Thái Lan. Tấm Cemboard Thái Lan có thành phần cấu tạo chính là xi măng trắng Portland và sợi Cellulose, màu trắng sữa, ứng dụng được nhiều công trình: sàn, trần, vách ngăn.
STT | Tên sản phẩm | Kích thước
(mm) |
Trọng lượng
(kg) |
Giá
(đồng) |
1 | Smartboard 3,5mm | 1220x2440x3,5 | 15,8 | 115,000 |
2 | Smartboard 4mm | 1220x2440x4 | 18 | 140,000 |
3 | Smartboard 4,5mm | 1220x2440x4,5 | 20,2 | 145,000 |
4 | Smartboard 6mm | 1220x2440x6 | 27 | 190,000 |
5 | Smartboard 8mm | 1220x2440x8 | 36 | 265,000 |
6 | Smartboard 9mm | 1220x2440x9 | 40,4 | 290,000 |
7 | Smartboard 10mm | 1220x2440x10 | 44,9 | 348,000 |
8 | Smartboard 12mm | 1220x2440x12 | 53,6 | 400,000 |
9 | Smartboard 14mm | 1000x2000x14 | 41,5 | 340,000 |
10 | Smartboard 14mm | 1220x2440x14 | 62 | 455,000 |
11 | Smartboard 16mm | 1220x2440x16 | 72 | 485,000 |
12 | Smartboard 18mm | 1220x2440x18 | 81 | 575,000 |
13 | Smartboard 20mm | 1200x2400x20 | 89 | 625,000 |
Bảng giá tham khảo thi công tấm Cemboard Thái Lan (SCG Smartboard)
2. Tấm Cement Board Thái Lan (SCG)
Tấm Cement Board thương hiệu SCG cũng là sản phẩm được được nhập khẩu trực tiếp từ SCG Thái Lan, có thành phần chính là xi măng đen và sợi dăm gỗ xay mịn, màu đen xám, cả hai mặt đều phẳng và mịn, được sử dụng trực tiếp để làm sàn, vách ngăn.
STT | Tên sản phẩm | Kích thước
(mm) |
Trọng lượng
(kg) |
Giá
(đồng) |
1 | Cement Board SCG 8mm | 1220x2440x8 | 32 | 300,000 |
2 | Cement Board SCG 10mm | 1220x2440x10 | 41 | 350,000 |
3 | Cement Board SCG 12mm | 1220x2440x12 | 49 | 410,000 |
4 | Cement Board SCG 14mm | 1220x2440x14 | 57 | 470,000 |
5 | Cement Board SCG 16mm | 1220x2440x16 | 65 | 525,000 |
6 | Cement Board SCG 18mm | 1220x2440x18 | 73 | 600,000 |
7 | Cement Board SCG 20mm | 1200x2400x20 | 81 | 650,000 |
8 | Cement Board SCG 24mm | 1200x2400x24 | 97 | 775,000 |
Bảng giá tham khảo thi công tấm Cement Board Thái Lan (SCG)
3. Tấm Cemboard Malaysia (Prima)
Được nhập khẩu từ nhà máy Hume Cemboard Industries Berhard Malaysia, tấm Cemboard Prima hiện nay là sản phẩm có chất lượng tuyệt vời nhất tại thị trường Việt Nam. Sản phẩm này có màu trắng sữa, mặt phẳng láng mịn, chịu lực tốt và khả năng uốn cong cao. Nhược điểm duy nhất của tấm Cemboard Prima Malaysia là độ dày không lớn (dày nhất là 16mm).
STT | Tên sản phẩm | Kích thước
(mm) |
Trọng lượng
(kg) |
Giá
(đồng) |
1 | Prima 3,5mm | 1220x2440x3,5 | 15 | 115,000 |
2 | Prima 4,5mm | 1220x2440x4,5 | 19 | 150,000 |
3 | Prima 6mm | 1220x2440x6 | 26 | 195,000 |
4 | Prima 9mm | 1220x2440x9 | 38 | 290,000 |
5 | Prima 12mm | 1220x2440x12 | 50 | 400,000 |
6 | Prima 16mm | 1220x2440x16 | 68 | 480,000 |
Bảng giá tham khảo thi công tấm Cemboard Prima Malaysia
4. Tấm Cemboard (DuraFlex)
Tấm Cemboard DuraFlex là sản phẩm được sản xuất tại nhà máy Hiệp Phú, Long An, Việt Nam. Tấm Calsium Silicat này có màu trắng sữa, chất lượng ngang với các tấm Cemboard nhập khẩu trên và có chi phí thấp hơn.
Tấm Cemboard DuraFlex có thành phần cấu tạo là xi măng Portland, cát oxic silit, đá vôi và sợi Cellulose.
STT | Tên sản phẩm | Kích thước
(mm) |
Trọng lượng
(kg) |
Giá
(đồng) |
1 | DuraFlex 3,5mm | 1220x2440x3,5 | 16 | 115,000 |
2 | DuraFlex 4mm | 1220x2440x4 | 18 | 130,000 |
3 | DuraFlex 4,5mm | 1220x2440x4,5 | 22 | 142,000 |
4 | DuraFlex 6mm | 1220x2440x6 | 27 | 190,000 |
5 | DuraFlex 8mm | 1220x2440x8 | 36 | 258,000 |
6 | DuraFlex 9mm | 1220x2440x9 | 40 | 300,000 |
7 | DuraFlex 10mm | 1220x2440x10 | 45 | 345,000 |
8 | DuraFlex 12mm | 1220x2440x12 | 54 | 390,000 |
9 | DuraFlex 15mm | 1220x2440x15 | 70 | 430,000 |
10 | DuraFlex 16mm | 1220x2440x16 | 74 | 450,000 |
11 | DuraFlex 18mm | 1220x2440x18 | 80 | 520,000 |
12 | DuraFlex 20mm | 1220x2440x20 | 91 | 585,000 |
13 | DuraFlex 24mm | 1220x2440x24 | 116 | 720,000 |
Bảng giá tham khảo thi công tấm Cemboard DuraFlex (khổ chuẩn)
STT | Tên sản phẩm | Kích thước
(mm) |
Trọng lượng
(kg) |
Giá
(đồng) |
1 | DuraFlex 12mm | 1000x2000x12 | 37 | 275,000 |
2 | DuraFlex 14mm | 1000x2000x14 | 44 | 285,000 |
3 | DuraFlex 15mm | 1000x2000x15 | 46 | 300,000 |
4 | DuraFlex 16mm | 1000x2000x16 | 50 | 330,000 |
5 | DuraFlex 18mm | 1000x2000x18 | 53 | 390,000 |
6 | DuraFlex 20mm | 1000x2000x20 | 55 | 430,000 |
Bảng giá tham khảo thi công tấm Cemboard DuraFlex (khổ nhỏ)
Bên cạnh sàn gỗ tự nhiên hay sàn gỗ nhựa composite, bạn có thể lựa chọn tấm Cemboard để thay thế bảo vệ hoặc thay thế thi công sàn gỗ. Qua báo giá thi công tấm Cemboard TPHCM, có thể giúp bạn tránh bị các chủ sản xuất tăng giá quá cao.
Để biết thêm thông tin chi tiết về các sản phẩm chất lượng và dịch vụ lắp đặt giá rẻ. Xin mời quý khách liên hệ trực tiếp đến công ty Mộc Phát để được hỗ trợ nhanh nhất